Có 2 kết quả:

遗嘱 yí zhǔ ㄧˊ ㄓㄨˇ遺囑 yí zhǔ ㄧˊ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) testament
(2) will

Từ điển Trung-Anh

(1) testament
(2) will